Thực đơn
Á Châu siêu tinh đoàn Thực tập sinhNgày 8/8/2023, họp báo công bố hình poster của 65 thực tập sinh tham gia[2]
Tên thí sinh | Sinh nhật | Quốc tịch | Chiều cao | Cân nặng | Công ty | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A Hân Nhiên | 阿昕然 | Ansel | 7 tháng 5, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 180cm | 65kg | Banana Entertainment |
Ngải Khắc Lực Á | 艾克力亞 | Akilyar | 30 tháng 11, 2001 (21 tuổi) | Trung Quốc | 186cm | 65kg | Ouyin media |
Ngải Dục Khôn | 艾煜坤 | Albert | 30 tháng 3, 2004 (19 tuổi) | Trung Quốc | 176cm | 60kg | |
Áo Lợi | 奧利 | Ollie | 31 tháng 3, 2006 (17 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 57.5kg | Yuehua Entertainment |
Ái Hợp | 愛合 | Albert | 12 tháng 8, 2003 (20 tuổi) | Trung Quốc | 188cm | 53kg | ESTAR media |
Bạch Tử Dịch | 白子奕 | Albin | 30 tháng 9, 1999 (23 tuổi) | Trung Quốc | 176cm | 63kg | Banana entertainment |
Trần Lương | 陳梁 | Felix | 8 tháng 9, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 185cm | 63kg | |
Trần Hâm Hạo | 陳鑫昊 | CHEN XIN HAO | 25 tháng 5, 2002 (21 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 62kg | Yuehua Entertainment |
Thái Hâm | 蔡鑫 | C.I | 5 tháng 3, 1999 (24 tuổi) | Trung Quốc | 178cm | 67kg | |
Đại Mộng | 大夢 | Hiromu | 9 tháng 7, 2000 (23 tuổi) | Nhật Bản | 175cm | 61.5kg | Accessbright entertainment |
Đinh Tử Lãng | 丁子朗 | Karl | 30 tháng 6, 1997 (26 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 179cm | 58kg | TVB |
Phương Ngọc Hanh | 方玉亨 | ATILLA | 1 tháng 11, 2007 (15 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 178cm | 69kg | |
Quang Hựu | 光祐 | KOSUKE | 20 tháng 8, 2000 (23 tuổi) | Nhật Bản | 173cm | 57kg | |
Quách Điện Giáp | 郭殿甲 | GUO DIAN JIA | 8 tháng 8, 2004 (19 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 60kg | Yuehua Entertainment |
Hoàng Hâm | 黃鑫 | Eliott | 24 tháng 11, 1999 (23 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 63kg | |
Huỳnh Phan | 黃攀 | Dillon | 15 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | Hoa Kỳ/ Việt Nam | 176cm | 65kg | |
Hác Thụy Nhiên | 郝瑞然 | Kenny | 8 tháng 12, 2002 (20 tuổi) | Hoa Kỳ | 178cm | 58kg | |
Huỳnh Huy Hùng | 黃輝雄 | Gemini | 4 tháng 6, 1999 (24 tuổi) | Việt Nam | 175cm | 67kg | |
Huỳnh Dịch Bân | 黃奕斌 | Hugo | 12 tháng 1, 2000 (23 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 185cm | 75kg | TVB/All About Music |
Hoàng Thăng Đại | 黃昇大 | HWANG SEUNG DAE | 17 tháng 3, 1998 (25 tuổi) | Hàn Quốc | 178cm | 59kg | One Cool Jacso |
Huỳnh Tinh Xước | 黃星綽 | Hugo | 14 tháng 3, 2003 (20 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 175cm | 53kg | |
Hách Mộc Ân | 赫沐恩 | zack | 29 tháng 3, 2004 (19 tuổi) | Trung Quốc | 185cm | 70kg | Yuehua Entertainment |
Giang Tín Hy | 江信熹 | KONG SON HEI | 18 tháng 2, 2002 (21 tuổi) | Ma Cao, Trung Quốc | 188cm | 66kg | Yuehua Entertainment |
Kim Đông Bân | 金東彬 | KIM DONG BIN | 18 tháng 3, 2001 (22 tuổi) | Hàn Quốc | 185cm | 68kg | One Cool Jacso |
Giang Văn Tuấn | 江文俊 | John | 19 tháng 6, 2001 (22 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 66.5kg | Gk Entertainment |
Long Chi Giới | 龍之介 | RYUNOSUKE | 1 tháng 7, 1999 (24 tuổi) | Nhật Bản | 178cm | 60kg | |
Lộ Kỷ | 路己 | Roi | 2 tháng 1, 2006 (17 tuổi) | Nhật Bản | 174cm | 61kg | Accessbright entertainment |
Lương Thi Dục | 梁詩煜 | LIANG SHI YU | 22 tháng 9, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 62kg | Yuehua Entertainment |
Lâm Triển Thước | 林展爍 | Leo | 5 tháng 9, 2003 (20 tuổi) | Trung Quốc | 177cm | 55kg | Sdt entertainment |
Lý Trạch Dương | 李澤楊 | G-Thursday | 16 tháng 7, 2002 (21 tuổi) | Trung Quốc | 188cm | 69kg | |
Lý Quyền Triết | 李權哲 | Ely | 21 tháng 1, 2001 (22 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 62kg | Yuehua Entertainment |
Lý Dật | 李逸 | Lucifer | 31 tháng 12, 2002 (20 tuổi) | Trung Quốc | 182cm | 60kg | Yuehua Entertainment |
Lâm Sĩ Nguyên | 林士元 | ONE | 8 tháng 1, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 62.5kg | Cube Entertainment |
La Dịch Kiệt | 羅奕傑 | Bobo | 13 tháng 9, 2002 (21 tuổi) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | 187cm | 67kg | Star moon entertainment |
Ninh Hạo Nhiên | 寧浩然 | Neil | 13 tháng 8, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 180cm | 60kg | Xingyu yinhe entertainment |
Âu Phách Hào | 區珀豪 | Pako | 14 tháng 7, 2002 (21 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 180cm | 65kg | |
Tôn Tiêu Uy | 孫瀟威 | Service | 16 tháng 2, 2003 (20 tuổi) | Trung Quốc | 181cm | 68kg | |
Tôn Cánh Đông | 孫竟東 | DDMORECASH | 15 tháng 2, 2001 (22 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 63.5kg | |
Thẩm Tử Hào | 沈梓豪 | Sean | 3 tháng 11, 1998 (24 tuổi) | Trung Quốc | 187cm | 65kg | |
Thư Hạo | 舒灝 | Orenda | 12 tháng 9, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 178cm | 62kg | Giant Goal Entertainment |
Thổ Phương Lưu Y | 土方琉伊 | Lui | 12 tháng 3, 2002 (21 tuổi) | Nhật Bản | 173cm | 55kg | |
Đàm Dịch Thiên | 譚奕天 | Skye | 29 tháng 10, 2002 (20 tuổi) | Trung Quốc | 176cm | 53kg | Sdt entertainment |
Đàm Tư Nguyên | 譚思源 | Jerry | 30 tháng 12, 2001 (21 tuổi) | Trung Quốc | 184cm | 63kg | |
Vương Khôn | 王坤 | Walker | 23 tháng 1, 2005 (18 tuổi) | Trung Quốc | 177cm | 55kg | |
Ngô Huyền Diệp | 吳玄曄 | Aiden | 26 tháng 2, 2002 (21 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 61kg | |
Uông Mục Thanh | 汪穆清 | WANG MU QING | 14 tháng 5, 1998 (25 tuổi) | Trung Quốc | 178cm | 58kg | Yuehua Entertainment |
Vệ Hiên Vấn | 衛軒汶 | David | 17 tháng 10, 2004 (18 tuổi) | Trung Quốc | 180cm | 64kg | |
Văn Tá Khuông | 文佐匡 | Sean | 23 tháng 1, 2000 (23 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 181cm | 67kg | TVB |
Vương Nhan Hoằng | 王顔宏 | Dale | 19 tháng 11, 1998 (24 tuổi) | Trung Quốc | 178cm | 63kg | ASE Family ent |
Vương Đông Thần | 王東晨 | dc | 14 tháng 1, 1998 (25 tuổi) | Trung Quốc | 181cm | 73kg | |
Từ Nguyên Khôn | 徐源坤 | Kun | 12 tháng 9, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 185cm | 69kg | Tov entertainment |
Tạ Hâm | 謝鑫 | XIN | 21 tháng 2, 2002 (21 tuổi) | Trung Quốc | 188cm | 59kg | Qin's Entertainment |
Tiển Tĩnh Phong | 冼靖峰 | Archie | 14 tháng 5, 1998 (25 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 179.5cm | 72kg | TVB/All About Music |
Tiêu Vũ Hạo | 肖宇浩 | Shawn | 25 tháng 2, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 178cm | 60kg | Banana Entertainment |
Dương Truyền Trác | 楊傳卓 | Ablitt | 14 tháng 1, 2005 (18 tuổi) | Trung Quốc | 179cm | 59kg | Banana entertainment |
Doãn Tuấn Lam | 尹俊嵐 | YIN JUN LAN | 11 tháng 2, 2000 (23 tuổi) | Trung Quốc | 183cm | 65kg | Yuehua Entertainment |
Dương Diệc Thần | 楊亦辰 | Kingsley | 13 tháng 6, 1999 (24 tuổi) | Trung Quốc | 182cm | 62kg | |
Dư Tông Dao | 余宗遙 | DEZ | 24 tháng 1, 2000 (23 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 181cm | 77kg | Universal Music |
Trịnh Lại Hựu | 鄭吏佑 | CHENG LI YU | 28 tháng 3, 2001 (22 tuổi) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | 182cm | 65kg | |
Triệu Thiên Dực | 趙天翼 | Sky | 5 tháng 11, 2008 (14 tuổi) | Trung Quốc | 184cm | 61kg | |
Trí Thụ | 智樹 | Tomoki | 22 tháng 2, 2000 (23 tuổi) | Nhật Bản | 171cm | 55.5kg | Accessbright entertainment |
Trương Hạo Liêm | 張鎬濂 | Ashley | 15 tháng 8, 2000 (23 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | 188cm | 70kg | Yuehua Entertainment |
Trương Thắng Hy | 張勝希 | Vic | 31 tháng 10, 2000 (22 tuổi) | Trung Quốc | 178cm | 59kg | Sdt entertainment |
Chung Tuấn Nhất | 鐘駿一 | ONE | 8 tháng 7, 2002 (21 tuổi) | Trung Quốc | 181cm | 62kg | L.TAO entertainment |
Chu Vĩnh Cường | 朱永強 | Tuna | 25 tháng 3, 1999 (24 tuổi) | Trung Quốc | 188cm | 66kg | Jaywalk Newjoy |
Thực đơn
Á Châu siêu tinh đoàn Thực tập sinhLiên quan
Á Áo Án lệ Việt Nam Ánh sáng Ángel Di María Áo dài Álvaro Morata Áo ngực có gọng Ám ảnh kinh hoàng 2 Áo ngựcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Á Châu siêu tinh đoàn https://www.am730.com.hk/%E5%A8%9B%E6%A8%82/%E4%BA... https://www.hk01.com/%E5%8D%B3%E6%99%82%E5%A8%9B%E... https://www.asiasuperyoung.xyz/ https://www.youtube.com/channel/@ASIASUPERYOUNG https://www.instagram.com/asy_global/ http://weibo.com/7856483815